TỔNG QUAN
Viêm gan là thuật ngữ y khoa chỉ tình trạng viêm của lá gan. Các nguyên nhân gây bệnh có thể là do virus (như virus viêm gan B và C), lạm dụng rượu, dùng một số loại thuốc, thảo mộc hay chất độc.
Phần lớn người bị nhiễm virus viêm gan C thường không có triệu chứng hoặc ít khi biểu hiện triệu chứng nên họ thường không biết mình mang bệnh.
Theo thời gian, tổn thương gan ở một số người nhiễm virus viêm gan C sẽ tiến triển và có thể thành xơ gan.
CÁC ĐƯỜNG CÓ THỂ LÂY VIÊM GAN C:
Viêm gan C lây chủ yếu qua đường tiếp xúc máu. Bằng các cách phổ biến như:
-
Dùng chung bơm kim tiêm và các dụng cụ tiêm chích ma túy.
-
Được truyền máu trước năm 1990, vì trước năm này một số bệnh truyền nhiễm trong đó có viêm gan C chưa được sàng lọc trước khi cho nhận máu.
-
Quan hệ tình dục với người bị nhiễm bệnh
Ngoài ra, viêm gan siêu vi C còn có thể lây lan bằng cách:
-
Xỏ khuyên hoặc xăm mình bằng các dụng cụ không được sát khuẩn đúng cách
-
Dùng chung ống hút cocaine
-
Dùng chung bàn chải đánh răng, dao cạo râu và các dụng cụ có khả năng dính máu.
-
Bị đâm bởi vật sắc nhọn có dính máu trên đó (điều này có thể xảy ra trong môi trường chăm sóc y tế ví dụ như tiếp xúc với bơm kim tiêm dính máu)
Ở phụ nữ mang thai, xác suất để một người mẹ bị nhiễm viêm gan siêu vi C truyền virus cho con mình là 5%. Không có bằng chứng nào chứng minh các hoạt động sau đây có thể làm lây nhiễm virus viêm gan siêu vi C:
-
Ôm hoặc hôn
-
Hắt hơi hoặc ho
-
Tiếp xúc thông thường hoặc các tiếp xúc không liên quan đến máu.
-
Dùng chung đồ ăn, thức uống, và sử dụng chung ly uống nước.
Nhiễm viêm gan siêu vi C cấp tính và mãn tính— Khi một người bị nhiễm virus viêm gan siêu vi C lần đầu, người ta gọi đó là nhiễm trùng cấp tính. Hệ miễn dịch của một số người có thể chống khỏi quá trình này và khỏi bệnh. Tuy nhiên 60%-80% trong số đó sẽ mang virus suốt đời và trở thành viêm mãn tính. Điều này có nghĩa là virus vẫn tiếp tục sống trong cơ thể của họ mà họ không hề hay biết.
Tỷ lệ nhiễm bệnh — Viêm gan siêu vi C là bệnh khá phổ biến, chiếm đến 3% dân số trên thế giới và 1% dân số tại Hoa Kỳ. Mặc dù tỉ lệ này thay đổi theo thời gian tuy nhiên vẫn còn khá cao trong dân số chung. Cụ thể tỉ lệ nhiễm viên siêu vi C đang tăng lên ở nhóm người trẻ tuổi tại Mỹ, điều này có thể phản ánh việc dùng và tiêm chích các nhóm thuốc họ opioid tăng lên. Ngày nay, viêm gan C vẫn là mối lo lắng cho những người sinh từ khoảng năm 1945 đến 1964 vì họ hoàn toàn không biết về tình trạng nhiễm loại virus này của mình.
TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH VIÊM GAN C
Phần lớn người bị nhiễm viêm gan C thường không có triệu chứng hoặc các triệu chứng rất mơ hồ, không chỉ điểm được tình trạng nhiễm trùng. Than phiền chính thường gặp nhất là mệt mỏi. Một số triệu chứng khác có thể gặp như là: buồn nôn, chán ăn, đau nhức cơ xương khớp và sụt cân.
CHẨN ĐOÁN VIÊM GAN C
Có hai loại xét nghiệm dùng để chẩn đoán viêm gan C. Loại thứ nhất dùng để tìm kháng nguyên – kháng thể được tạo ra do nhiễm virus. Loại thứ hai dùng để kiểm tra sự hiện diện của ARN virus trong máu người bệnh. Những người có xét nghiệm kháng thể âm tính với virus viêm gan C thường không cần đến xét nghiệm thứ hai.
Tuy nhiên, bác sĩ cũng có thể yêu cầu làm thêm xét nghiệm tìm ARN virus trong trường hợp nghi ngờ đây là nhiễm trùng cấp tính hoặc trên các đối tượng suy giảm hệ thống miễn dịch ( ví dụ như các bệnh nhân nhiễm HIV). Những người có virus hoạt động trong cơ thể sẽ dương tính với cả xét nghiệm kháng thể và định lượng ARN. Những người có xét nghiệm kháng thể dương nhưng âm tính với ARN có thể bị dương tính giả hoặc do đã có kháng thể trước đó.
Xét nghiệm tại nhà — Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ đã phê duyệt bộ xét nghiệm kháng thể viêm gan C mà người dân có thể mua mà không cần toa và sử dụng tại nhà. Để xét nghiệm, bạn thu thập mẫu máu của chính mình và gửi đến phòng thí nghiệm, kết quả sẽ được trả sau 4 đến 10 ngày làm việc. Dữ liệu được trình bày bởi FDA xác nhận rằng xét nghiệm tại nhà có độ chính xác tương đương với xét nghiệm mà các bệnh viện sử dụng.
Những ai nên làm xét nghiệm? — Bác sĩ thường kiểm tra viêm gan C ở những người có các yếu tố nguy cơ nhiễm trùng cụ thể (như tiền dùng các thuốc đường tiêm chích) hoặc khi một người có dấu hiệu bệnh gan - thường biểu thị bất thường ở xét nghiệm máu. Các chuyên gia cũng khuyến nghị xét nghiệm thường quy cho những người sinh từ năm 1945 đến năm 1965, vì nguy cơ nhiễm virus rất cao trong nhóm này.
Xác định kiểu gen của virus — Sau khi chẩn đoán viêm gan C được xác lập, điều quan trọng là xác định thể của virus mà người bệnh mắc phải. Các kiểu gen khác nhau được điều trị khác nhau. Ở Hoa Kỳ, kiểu gen 1 là phổ biến nhất, nhưng kiểu gen 2 và 3, và thậm chí là kiểu gen hơn 4 cũng có thể có.
Đánh giá mức độ tổn thương gan — Một vấn đề quan trọng không kém sau khi đã chẩn đoán viêm gan C là xác định tình trạng của gan tại thời điểm chẩn đoán. Bác sĩ có thể đánh giá mức độ tổn thương gan bằng cách sử dụng một số xét nghiệm máu, xét nghiệm hình ảnh như siêu âm hay sinh thiết gan (hiếm)
Kiểm tra các bệnh nhiễm trùng khác — Những người bị viêm gan C có nguy cơ bị nhiễm HIV và viêm gan B, một phần vì những bệnh nhiễm trùng này có thể lây truyền giống như viêm gan C. Phần vì các bệnh này dễ xâm nhập vào cơ thể người hơn khi đã có các bệnh lí ảnh hưởng đến gan. Do đó, sau khi chẩn đoán viêm gan C, bác sĩ sẽ làm các xét nghiệm theo dõi về HIV và viêm gan A và viêm gan B. Nếu kết quả xét nghiệm cho thấy họ chưa có miễn dịch với viêm gan A và B thì được khuyến cáo nên đi chủng ngừa các bệnh nhiễm trùng này.
ĐIỀU TRỊ VIÊM GAN C NHƯ THẾ NÀO?
Có một số loại thuốc để đặc trị viêm gan C. Những thuốc này cho thấy hiệu quả tuyệt vời trên đại đa số dân số chung.
Quyết định điều trị — Những người được chẩn đoán mắc bệnh viêm gan C sẽ cùng bác sĩ của mình thảo luận về tình trạng bệnh để quyết định xem có điều trị hay không và nên điều trị như thế nào. Về cơ bản, việc điều trị là an toàn, hiệu quả, và bất cứ ai bị viêm gan C cũng nên xem xét điều trị. Các yếu tố chính góp phần đưa ra quyết định điều trị bao gồm tình: trạng gan của người đó, tình trạng sức khỏe và loại virus viêm gan C mà người đó mắc phải. Các yếu tố khác cần xem xét bao gồm: bệnh đi kèm, chẳng hạn như bệnh thận và tiền căn ghép gan trước đây của người bệnh. Thuốc kháng vi-rút không nên được sử dụng trong cho phụ nữ có thai vì sự an toàn của chúng chưa được kiểm định.
Phác đồ điều trị —Thường thì việc điều trị đòi hỏi sử dụng một hoặc nhiều loại thuốc trong vài tháng. Sự kết hợp cụ thể của các loại thuốc và thời gian điều trị được xác định dựa trên dạng virus mắc phải và đặc điểm riêng của từng bệnh nhân. Hầu hết các phác đồ điều trị gồm ba tháng, mặc dù, trong một số tình huống, thời gian điều trị có thể chỉ là hai tháng.
Phần lớn các loại thuốc trị viêm gan C có thể tương tác với các loại thuốc khác. Do vậy trước khi bạn dùng bất kỳ loại thuốc trị viêm gan C nào, hãy đảm bảo rằng bạn đã thông báo cho bác sĩ điều trị của mình về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng, bao gồm cả thuốc thảo dược và thuốc không kê đơn.
Tác dụng phụ của thuốc điều trị viêm gan C — Những người đang điều trị viêm gan C đôi khi gặp các tác dụng phụ của thuốc, mặc dù hầu hết chúng không nghiêm trọng. Do vậy, trong quá trình điều trị, nếu bạn gặp bất cứ tác dụng phụ nào hãy trao đổi với bác sĩ điều trị của mình. Một số loại thuốc dùng để điều trị viêm gan có thể khiến bạn mệt mỏi, buồn nôn hoặc đau đầu.
Có thể bạn sẽ cần phải ngưng dùng thuốc vì tác dụng phụ này, mặc dù rất hiếm xảy ra. Tuy nhiên, hãy nhớ kĩ rằng, bạn không được tự ý ngưng sử dụng thuốc khi chưa trao đổi rõ ràng với bác sĩ. Vì chỉ có bác sĩ mới có thể có khả năng quyết định về việc ngưng thuốc hay không. Đồng thời, họ có thể giúp bạn đối mặt với các tác dungh phụ đó mà không làm ảnh hưởng đến quá trình trị liệu. Ví dụ, nếu bạn cảm thấy đau bụng, bác sĩ có thể kê cho bạn một loại thuốc giúp giảm đau. Nếu bạn bị thiếu máu, bác sĩ có thể giảm liều dùng. Có rất nhiều cách để hạn chế sự phiền phức từ tác dụng phụ của thuốc mang lại nên bạn hãy yên tâm điều trị và thoải mái trao đổi với bác sĩ điều trị của mình.
Kể cả khi các tác dụng phụ này không có cách nào có thể giảm được thì bạn cũng nên ghi nhớ rằng bạn chỉ phải dùng thuốc trong một khoảng thời gian thôi. Nếu bạn từ chối điều trị chỉ vì các tác dụng phụ thì chính bạn đã đánh mất cơ hội để chữa khỏi bệnh của mình.
Có chắc chắn là bệnh của bạn sẽ được điều trị hoàn toàn hay không? — Nếu dùng thuốc đúng theo chỉ dẫn, cơ hội được chữa khỏi là cao. Với các phương pháp điều trị mới nhất, xác suất những người chưa từng được điều trị viêm gan C trước đây khỏi bệnh là hơn 90%. Với những người đã điều trị thất bại trước đó hoặc bị xơ gan có cơ hội chữa khỏi thấp hơn một chút. Nhưng tỷ lệ chữa khỏi được cải thiện với phương pháp điều trị tiên tiến hơn.
Ba đến sáu tháng sau khi ngừng điều trị viêm gan C, bác sĩ sẽ cho bạn xét nghiệm máu để kiểm tra lại. Nếu không có dấu vết của virus trong máu nghĩa là bạn đã khỏi bệnh hoàn toàn. Nếu bạn không được chữa khỏi sau đợt điều trị đầu tiên, bác sĩ có thể sẽ đề nghị bạn thử điều trị lại hoặc chờ đợi thuốc mới ra đời.
Được chữa khỏi bệnh viêm gan C có nghĩa là vi-rút không còn trong cơ thể và không còn khả năng bị tổn thương cho gan bởi virus. Đa số, những tổn thương do viêm gan C gây ra có thể từ từ cải thiện theo thời gian sau khi khỏi bệnh. Tuy nhiên, đối với những người bị xơ gan, một nguy cơ nhỏ làm bệnh gan nặng hơn hoặc ung thư gan vẫn còn ngay cả sau khi được chữa khỏi
Được chữa khỏi bệnh viêm gan C không đồng nghĩa với việc bạn sẽ miễn nhiễm với virus. Một người đã được điều trị và chữa khỏi bệnh viêm gan C hoàn toàn có thể được tái nhiễm sau khi tiếp xúc với virus.
Tầm quan trọng của việc tuân thủ điều trị — Nếu uống thuốc không đúng như chỉ dẫn, chúng sẽ không thể tác dụng tốt như kì vọng. Không tuân thủ điều trị gây ra rất nhiều tác hại. Với một số loại thuốc, nếu bệnh nhân bỏ liều hoặc không dùng hết thuốc, virus viêm gan C có thể nhanh chóng trở nên "kháng thuốc". Điều đó có nghĩa là vi-rút học cách chống lại các loại thuốc và vì vậy các loại thuốc này sẽ không còn có hiệu quả điều trị trong tương lai.
Để giúp bản thân nhớ uống tất cả các loại thuốc của mình vào đúng thời điểm, bạn có thể sử dụng các công cụ nhắc nhở bản thân.Ví dụ: sử dụng đồng hồ đeo tay thông minh hoặc ứng dụng điện thoại để nhắc nhở bản thân khi đến giờ uống thuốc.
TIẾN TRIỂN CỦA VIÊM GAN C
Theo thời gian, viêm gan C có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho gan. Ở một số người, có thể phát triển thành xơ gan, tức là tình trạng khi các tế bào gan bị xơ hóa và không thể hoạt động bình thường.
Điều trị viêm gan C thành công trước khi phát triển xơ gan giúp ngăn ngừa biến chứng này. Ngay cả những người đã bị xơ gan do viêm gan C cũng giảm nguy cơ biến chứng liên quan đến gan và tử vong sau khi được chữa khỏi bệnh viêm gan C. Tuy nhiên, vẫn có một nguy cơ thấp ung thư gan trong điều trị xơ gan, do vậy, bệnh nhân bị xơ gan sẽ cần được bác sĩ theo dõi liên tục ngay cả khi họ đã được điều trị khỏi bệnh viêm gan C.
NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý ĐỐI VỚI BỆNH NHÂN VIÊM GAN C
Điều trị viêm gan C không đơn thuần chỉ là khống chế sự nhiễm trùng mà còn liên quan đến nhiều khía cạnh khác. Những người mắc bệnh cần một số vắc-xin nhất định đồng thời họ cần tránh sử dụng rượu, các chất kích thích, thuốc gây nghiện và một số loại thuốc.
Vắc xin bảo vệ gan — Vắc-xin phòng chống viêm gan A và B (ở những người chưa được miễn dịch) có thể giúp ngăn ngừa tổn thương thêm cho gan. Phòng các loại vắc xin khác cũng quan trọng không kém, bao gồm: vắc-xin để bảo vệ chống cúm (mỗi năm một lần), viêm phổi (ít nhất một lần), bạch hầu và uốn ván (cứ 10 năm một lần) và ho gà (một lần trong khi trưởng thành). Hiện tại không có vắc-xin để phòng ngừa viêm gan C.
Tránh sử dụng rượu và các loại thuốc có khả năng gây tổn thương gan— Những người bị viêm gan C nên tránh dùng các loại thuốc và chất có khả năng gây hại cho gan bao gồm:
-
-
Chất cồn
-
Thực phẩm bổ sung hay các thảo dược, ví dụ như cây hồ tiêu rễ (một loại cây trồng phổ biến ở đảo Thái Bình Dương)
-
Một số loại thuốc được kê đơn.
-
Để biết những loại thuốc và thực phẩm bạn dùng có khả năng gây hại cho gan của bạn hay không, hãy mang chúng đến bác sĩ của bạn để tham khảo ý kiến. Bao gồm tất cả các loại thuốc không kê đơn, thực phẩm bổ sung và thuốc thảo dược, cũng như bất kỳ đơn thuốc nào bạn dùng. Và nhớ rằng không bao giờ bắt đầu sử dụng bất kỳ loại thuốc hoặc thực phẩm bổ sung mới nào mà không hỏi ý kiến bác sĩ điều trị.
Xét nghiệm sàng lọc — Nếu bạn bị viêm gan C hay xơ gan, bạn nên siêu âm sáu tháng một lần để kiểm tra các dấu hiệu của ung thư. Trong trường hợp cần thiết, bác sĩ sẽ cho bạn nội soi để kiểm tra mức độ giãn của tĩnh mạch thực quản.
Tìm kiếm sự hỗ trợ — hãy chia sẻ những suy nghĩ và lo lắng của bạn với những cùng nhiễm viêm gan C để học cách chung sống hòa bình và khoa học với căn bệnh này.
CÁC THỬ NGHIỆM LÂM SÀNG
Các phương pháp điều trị mới cho bệnh viêm gan C đang tích cực được phát triển và nghiên cứu ở những người tham gia thử nghiệm lâm sàng. Thử nghiệm lâm sàng là một phương pháp mà trong đó các phương pháp điều trị mới hoặc sự kết hợp mới của các liệu pháp đã biết được kiểm soát chặt chẽ xem hiệu quả hoạt động tốt như thế nào. Nếu bạn không phải là ứng cử viên tốt cho các liệu pháp hiện có, hãy hỏi bác sĩ điều trị của mình xem liệu có một thử nghiệm lâm sàng về viêm gan C nào mà bạn đủ điều kiện tham gia không.
NGUỒN THAM KHẢO:
-
Recommendations for Testing, Managing, and Treating Hepatitis C. Joint panel from the Am erican Association of the Study of Liver Diseases and the Infectious Diseases Society of Am erica. http://www.hcvguidelines.org/ (Accessed on August 11, 2014).